TT
|
Tên sách
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Đơn vị đề xuất
|
1
|
Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị
|
Lê Thị Minh Phương, NXB Xây dựng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
2
|
Công trình đô thị và công trình ngầm
|
Nguyễn Văn Thịnh (Chủ biên), NXB Xây Dựng
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
3
|
Khu đô thị mới tại hà nội hai thập kỷ nhìn lại một mô hình
|
Trần Minh Tùng, NXB Xây Dựng
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
4
|
Quy hoạch đô thị theo đạo lí châu á
|
William S.W.Lim, NXB Xây Dựng
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
5
|
Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương đông, phương tây
|
Trần Hùng, NXB Xây Dựng
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
6
|
Quy hoạch vùng
|
Phạm Kim Giao, NXB Xây Dựng
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
7
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Bùi Mạnh Hùng - Đỗ Đình Đức, NXB Xây Dựng
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
8
|
Giáo trình Âm học kiến trúc - Lịch sử, phương pháp tính toán, thiết kế ứng dụng
|
TS. KTS Nguyễn Anh Tuấn - ĐH Kiến trúc Đà Nẵng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
9
|
Giáo trình cơ sở kiến trúc
|
Nguyễn Sỹ Quế, Nguyễn Trường Giang - ĐHXD
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
10
|
Giáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc tập 1
|
Nguyễn Thị Lan Hương, Lê Đức Lai và nnk - ĐHXD
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
11
|
Giáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc tập 2
|
Nguyễn Thị Lan Hương, Lê Đức Lai và nnk - ĐHXD
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
12
|
Giáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc tập 3
|
Nguyễn Thị Lan Hương, Lê Đức Lai và nnk - ĐHXD
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
13
|
Giáo trình Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
Ts Vũ Hữu Tuyên và nnk - ĐH Mỏ Địa chất
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
14
|
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới (Tập 1)
|
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh-ĐHXD
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
15
|
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới (Tập 2)
|
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh-ĐHXD
|
2015
|
Khoa Kiến trúc
|
16
|
Giáo trình lịch sử nghệ thuật (Tập 1)
|
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh-ĐHXD
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
17
|
Giáo trình lý thuyết chuyên đề kiến trúc
|
Nguyễn Đình Thi - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
18
|
Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương
|
Đặng Thái Hoàng & Nguyễn Đình Thi - ĐHXD
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
19
|
Giáo trình thực hành vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Phạm Thị Lan, Trần Thanh Tuấn - ĐH Quy Nhơn
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
20
|
Giáo trình vẽ ghi kiến trúc
|
Nguyễn Sỹ Quế - Nguyễn Đình Thi - ĐH Xây dựng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
21
|
Giáo trình vẽ kỹ thuật
|
Nguyễn Độ - ĐHBK Đà Nẵng
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
22
|
Hình học hoạ hình, phương pháp hình chiếu thẳng góc
|
Đào Tiệp, Bùi Xuân Thìn, Tô Ngọc Hải, Đào Đức Thiện, Lê Hương Giang-ĐHKTHN
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
23
|
Bảo tàng hóa di tích
|
Nguyễn Thịnh - ĐH Văn Hóa HN
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
24
|
Bảo tồn di sản kiến trúc cảnh quan Hà Nội (Tiếng Anh)
|
Bộ Xây dựng - Viện NCKT
|
1999
|
Khoa Kiến trúc
|
25
|
Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc
|
Nguyễn Khởi-ĐHKTHCM
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
26
|
Biểu tượng và không gian kiến trúc đô thị
|
PGS.TS.KTS Lê Thanh Sơn - ĐH Kiến trúc HCM
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
27
|
Cấu tạo kiến trúc
|
BXD-Công ty Tư vấn xây dựng dân dụng VN
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
28
|
Cấu tạo kiến trúc
|
Khoa Kiến trúc-ĐHKTHN
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
29
|
Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu
|
Nguyễn Đức Thiềm - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
30
|
Cơ sở quy hoạch - kiến trúc (Dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành quy hoạch - kiến trúc)
|
PGS.TS Phạm Hùng Cường, Ths. Trần Quý Dương - ĐHXD
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
31
|
Cơ sở tạo hình kiến trúc
|
Nguyễn Ngọc Giả-ĐHKTHCM
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
32
|
Di sản văn hoá Việt Nam - Bản sắc và những vấn đề về quản lý, bảo tồn
|
Nguyễn Thịnh - ĐH Văn Hóa HN
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
33
|
Đặc sắc đô thị Phương Đông
|
PGS. KTS. Trần Hùng
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
34
|
Đồ họa máy tính và CAD
|
Vũ Tiến Đạt - ĐH Bách khoa HCM
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
35
|
Hệ thống bài tập phương pháp thể hiện kiến trúc
|
Đặng Đức Quang - ĐH Kiến trúc HN
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
36
|
Hình chiếu phối cảnh
|
Dương Tiến Thọ-ĐHKTHN
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
37
|
Hướng dẫn đồ án kiến trúc công nghiệp
|
Tạ Quỳnh Hoa - ĐHXD
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
38
|
Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc
|
Nguyễn Trọng Phượng-ĐHKTHN
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
39
|
Kiến trúc bệnh viện đa khoa
|
Đặng Thái Hoàng - ĐHXD
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
40
|
Kiến trúc cảnh quan Việt Nam truyền thống và hiện đại
|
TS.KTS Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
41
|
Kiến trúc công nghiệp - Tập 1 - Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp
|
Nguyễn Tài-Phạm Đình Tuyển-ĐHXD
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
42
|
Kiến trúc công trình
|
Nguyễn Tài My - ĐHBK HCM
|
2011
|
Khoa Kiến trúc
|
43
|
Kiến trúc công trình công cộng
|
Nguyễn Việt Châu-ĐHKTHN
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
44
|
Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất
|
Nguyễn Đức Thiềm - ĐHXD
|
2015
|
Khoa Kiến trúc
|
45
|
Kiến trúc đình chùa Nam Bộ
|
Phạm Anh Dũng - ĐH Kiến trúc HCM
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
46
|
Kiến trúc Đông Dương
|
PGS.TS. Lê Minh Sơn
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
47
|
Kiến trúc nhà hát
|
Hoàng Đạo Cung
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
48
|
Kiến trúc nhà ở
|
Đặng Thái Hoàng - ĐHXD
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
49
|
Kiến trúc nhà ở - Hiểu biết và thiết kế qua minh họa
|
Trần Minh Tùng - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
50
|
Kiến trúc nhà siêu cao tầng
|
Nguyễn Đình Thi - ĐHXD
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
51
|
Kiến trúc và hiện tượng cộng sinh văn hóa
|
PGS.TS.KTS Lê Thanh Sơn - ĐH Kiến trúc HCM
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
52
|
Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc
|
Trần Quốc Bảo - Nguyễn Văn Đỉnh - ĐHXD
|
2011
|
Khoa Kiến trúc
|
53
|
Khía cạnh văn hoá xã hội của kiến trúc
|
Nguyễn Đức Thiềm - ĐHXD
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
54
|
Lịch sử kiến trúc thế giới qua hình vẽ
|
PGS.TS Tôn Đại - ĐHXD
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
55
|
Lược sử kiến trúc thế giới (quyển 1)
|
Trần Trọng Chi-ĐHKTHN
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
56
|
Lược sử kiến trúc thế giới (quyển 2)
|
Trần Trọng Chi -ĐHKTHN
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
57
|
Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài
|
Lê Thanh Sơn - ĐHKTHCM
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
58
|
Mười cuốn sách về kiến trúc
|
Lê Phục Quốc
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
59
|
Nội thất và thiết kế nội thất - Tập 1
|
Phạm Đình Việt -ĐHXD
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
60
|
Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị Phương Đông - Phương Tây
|
Trần Hùng - ĐH Kiến trúc HN
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
61
|
Nghệ thuật kiến trúc đô thị Italia
|
Trần Hùng - ĐH Kiến trúc HN
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
62
|
Nguyên lý thiết kế Bảo tàng
|
Tạ Trường Xuân - ĐHKTHN
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
63
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc
|
Tạ Trường Xuân-ĐHKTHN
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
64
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng-Kiến trúc nhà ở
|
Nguyễn Đức Thiềm - ĐHXD
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
65
|
Nguyên lý thiết kế khách sạn
|
Tạ Trường Xuân - ĐHKTHN
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
66
|
Nguyên lý thiết kế thư viện
|
Tạ Trường Xuân - ĐHKTHN
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
67
|
Nhiệt và khí hậu kiến trúc
|
Phạm Ngọc Đăng, Phạm Hải Hà - ĐHXD
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
68
|
Paris Lịch sử một đô thị qua những tác phẩm kiến trúc
|
KTS. Trần Hùng
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
69
|
Phân tích phương pháp tạo hình qua hình vẽ những tác phẩm kiến trúc nổi tiếng của các kiến trúc sư lớn thế giới
|
Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp (dịch)-ĐHKT HCM
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
70
|
Phương pháp sáng tác kiến trúc
|
Đặng Thái Hoàng - ĐHXD
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
71
|
Rèn luyện cơ sở vẽ ký hoạ cho thiếu nhi
|
Đặng Thái Hoàng (dịch) - ĐHXD
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
72
|
Rèn luyện kỹ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành Kiến trúc
|
Đặng Thái Hoàng (dịch) - ĐHXD
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
73
|
Sổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị
|
Lê Mục Đích
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
74
|
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng
|
Đỗ Hữu Thành (dịch) - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
75
|
Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc
|
Võ Như Cầu - ĐHXD
|
2015
|
Khoa Kiến trúc
|
76
|
Thành Vauban ở Việt Nam
|
PGS.TS Tôn Đại; Ths Phạm Tấn Long
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
77
|
Thiết kế kiến trúc các công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật đô thị Tập 1
|
Nguyễn Cao Lãnh
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
78
|
Thiết kế nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
|
Lương Bá Chấn
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
79
|
Thiết kế trưng bày di sản - Lý thuyết và thực hành
|
Nguyễn Thịnh - ĐH Văn Hóa HN
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
80
|
Vật lý kiến trúc
|
PGS. TS Nguyễn Đình Huấn - ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
81
|
Vẽ bóng kiến trúc và CAD
|
Vũ Tiến Đạt - ĐH Bách khoa HCM
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
82
|
Vẽ bóng lý thuyết và thực hành
|
Cổ Văn Hậu - ĐHKTHCM
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
83
|
Vẽ kỹ thuật cơ bản
|
Vũ Tiến Đạt - ĐH Bách khoa HCM
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
84
|
Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD
|
Vũ Tiến Đạt - ĐH Bách khoa HCM
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
85
|
AUTOCAD cơ bản cho người mưới bắt đầu (Dành cho phiên bản Autocad 2009,2020)
|
Nguyễn Hoành (Cad Việt.com)
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
86
|
Hướng dẫn thực hành thiết kế với REVIT Architecture
|
Nguyễn Thị Tâm Đan, Ngô Hồng Năng - ĐHXD Miền Tây
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
87
|
Ứng dụng AUTODESK REVIT trong thiết kế kiến trúc
|
Nguyễn Mạnh Tuấn -ĐHXD
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
88
|
Các tiêu chuẩn về công trình thể thao (TCVN 4205; 4206; 4529; 4603; 9365: 2012)
|
Bộ Xây dựng
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
89
|
QCVN 09 : 2017/BXD về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả
|
Bộ Xây dựng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
90
|
QCVN 17 : 2018/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời.
|
Bộ Xây dựng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
91
|
QCXDVN 05:2008 Quy chuẩn xây dựng việt nam. Nhà ở và công trình công cộng, an toàn sinh mạng và sức khoẻ
|
Bộ Xây dựng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
92
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn cháy cho nhà và công trình (QCVN 06:2010/BXD)
|
Bộ Xây dựng
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
93
|
TCVN 9211: 2012 Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVN
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
94
|
TCVN3907:2011 Trường Mầm non - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN
|
2011
|
Khoa Kiến trúc
|
95
|
TCVN3907:2011 Trường Trung học - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN
|
2011
|
Khoa Kiến trúc
|
96
|
TCVN5687:2010Thông gió-Điều hoà không khí tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVN
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
97
|
TCVN8793:2011 Trường Tiểu học - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN
|
2011
|
Khoa Kiến trúc
|
98
|
Tiêu chuẩn Việt nam về bệnh viện (TCVN 4470; 9212; 9213; 9214:2012)
|
TCVN Tiêu chuẩn quốc gia
|
2015
|
Khoa Kiến trúc
|
99
|
50 mẫu nhà ở xã hội
|
Phạm Đình Tuyển và nnk - ĐH XD
|
2014
|
Khoa Kiến trúc
|
100
|
Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao
|
Nguyễn Quang Tuấn - ĐH Hải Phòng
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
101
|
Thiết kế điển hình bệnh viện huyện
|
Bộ xây dựng
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
102
|
Thiết kế điển hình bộ phận công sở, cơ quan hành chính, nhà nước cấp trung ương
|
Bộ Xây dựng
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
103
|
Thiết kế điển hình bộ phận công sở, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân cấp huyện
|
Bộ Xây dựng
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
104
|
Thiết kế điển hình ký túc xá sinh viên
|
Bộ xây dựng
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
105
|
Thiết kế điển hình khu trung tâm văn hoá thể thao cấp xã
|
Bộ xây dựng
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
106
|
Thiết kế điển hình nhà ở công nhân khu công nghiệp
|
Bộ xây dựng
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
107
|
Thiết kế mẫu nhà lớp học-Trường tiểu học-T2
|
Bộ Xây dựng
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
108
|
Thiết kế mẫu nhà lớp học-Trường trung học cơ sở
|
Bộ Xây dựng
|
2012
|
Khoa Kiến trúc
|
109
|
Thiết kế mẫu nhà ở công vụ cho giáo viên
|
Bộ xây dựng
|
2010
|
Khoa Kiến trúc
|
110
|
Thiết kế nội thất
|
Đặng Thái Hoàng (dịch) - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Kiến trúc
|
111
|
Thiết kế nhà cao tầng hiện đại - Tập 1
|
PGS.TS.KTS. Trần Xuân Đỉnh - ĐHKTHN
|
2013
|
Khoa Kiến trúc
|
112
|
Thiết kế nhà ở
|
Trần Xuân Đỉnh - ĐHKTHN
|
2016
|
Khoa Kiến trúc
|
113
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Phạm Thị Lan - ĐH Quy Nhơn
|
2018
|
Khoa Kiến trúc
|
114
|
Luật Kiến trúc
|
Bộ Xây dựng
|
2019
|
Khoa Kiến trúc
|
115
|
Giáo trình Sức bền vật liệu
|
Trần Hưng Trà
|
2016
|
Khoa Xây dựng
|
116
|
Bài tập cơ học lý thuyết
|
Bộ môn lý thuyết
|
2013
|
Khoa Xây dựng
|
117
|
Bài tập động lực học công trình
|
Phạm Đình Ba
|
2018
|
Khoa Xây dựng
|
118
|
20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2008 Sức bền vật liệu
|
Phạm Ngọc Khánh
|
2014
|
Khoa Xây dựng
|
119
|
Cơ học cơ sở -Tập 1: Tĩnh học
|
Đặng Quốc Lương
|
2016
|
Khoa Xây dựng
|
120
|
Cơ học cơ sở: động học và động lực học (T2)
|
Đặng Quốc Lương
|
2014
|
Khoa Xây dựng
|
121
|
Ổn định và động lực học công trình
|
Nguyễn Trọng Hà
|
2012
|
Khoa Xây dựng
|
122
|
Phân tích phi tuyến kết cấu thanh
|
Đào Đình Nhân
|
2017
|
Khoa Xây dựng
|
123
|
Tính toán kết cấu hệ thanh theo phương pháp phần tử hữu hạn
|
Phạm Văn Đạt
|
2017
|
Khoa Xây dựng
|
124
|
30 năm Olympic cơ học toàn quốc (1989 -2018); Cơ học kết cấu (1991 - 2018). Đề thi - Đáp án - Thang điểm
|
Nguyễn Mạnh Yên
|
2018
|
Khoa Xây dựng
|
125
|
Thiết kế khung bê tông cốt thép toàn khối
|
Đặng Vũ Hiệp
|
2019
|
Khoa Xây dựng
|
126
|
Etabs và sap 2000 thực hành tính toán nhà cao tầng
|
Đặng Tỉnh
|
2015
|
Khoa Xây dựng
|
127
|
Thiết kế kết cấu thép nhà tiền chế
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
2019
|
Khoa Xây dựng
|
128
|
Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Nguyễn Võ Thông
|
2018
|
Khoa Xây dựng
|
129
|
Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn EUROCODE – Cơ sở lý thuyết……
|
Bùi Quốc Bảo
|
2019
|
Khoa Xây dựng
|
130
|
Ứng dụng phần mềm SAP 2000 giải bài toán kết cấu công trình
|
Nguyễn Hải Hưng
|
2016
|
Khoa Xây dựng
|
131
|
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường
|
Bộ Xây dựng
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
132
|
Kỹ thuật xử lý khí phát thải
|
Ts. Phạm Duy Vũ và nnk - ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
133
|
Xử lý, tái sử dụng nước thải
|
Gs.TS Nguyễn Việt Anh (chủ biên), Ứng Thị Linh Chi, Vũ Thị Minh Thanh, Nguyễn Trà My
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
134
|
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí trong công nghiệp Mỏ
|
Phan Quang Văn - ĐH Mỏ Địa chất
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
135
|
Tối ưu hóa hệ thống cấp thoát nước và các đối tượng kỹ thuật
|
Gs.Ts Dương Thanh Lượng (CB), Pgs.Ts Đoàn Thu Hà, Ts Đặng Minh Hải, Ths. Nguyễn Thị Thu Trang - ĐH Thủy Lợi
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
136
|
Hạ tầng kỹ thuật đô thị
|
Trần Minh Phụng - ĐH Thủ Dầu Một
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
137
|
Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học cấp thoát nước trong nhà và công trình
|
Nguyễn Phương Thảo (CB), Pgs.Ts Nguyễn Văn Tín, Ts. Phạm Duy Đông, Ths. Ngô Hoàng Giang - ĐHXD
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
138
|
Giáo trình cơ sở mô hình hóa chất lượng nước mặt
|
Đào Nguyên Khôi - ĐH Bách khoa HCM
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
139
|
Lũ quét và sạt lở đất
|
Phạm Thị Lan Hương - ĐH Thủy Lợi
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
140
|
Công trình năng lượng khí sinh vật Biogas
|
Nguyễn Duy Thiện - ĐHTL
|
2010
|
Khoa Hạ tầng
|
141
|
Bảo vệ môi trường trong không khí
|
Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý - ĐHXD
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
142
|
Công nghệ xử lý nước thải đô thị
|
Trung tâm đào tạo ngành nước và MT
|
2013
|
Khoa Hạ tầng
|
143
|
Công nghệ xử lý, tái chế - tái sử dụng chất thải rắn
|
PGS. Nguyễn Đức Khiển
|
2014
|
Khoa Hạ tầng
|
144
|
Môi trường trong xây dựng
|
Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức - ĐHKTHN
|
2011
|
Khoa Hạ tầng
|
145
|
Quản lý chất thải rắn (Tập 1)
|
Trần Hiếu Nhuệ, ứng Quốc Dũng, Nguyễn Minh Thái - ĐHXD
|
2010
|
Khoa Hạ tầng
|
146
|
Quản lý chất thải rắn đô thị
|
Cù Huy Đấu, Trần Thị Hường - ĐHKTHN
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
147
|
Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường
|
PGS. TS. Nguyễn Thị Kim Thái - ĐHXD
|
2015
|
Khoa Hạ tầng
|
148
|
Sổ tay khảo sát thiết kế quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn
|
Trịnh Xuân Lai
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
149
|
Tối ưu hóa hệ thống cấp thoát nước và môi trường
|
PGS.TS Phan Vĩnh Cẩn - Cty CP Kinh doanh PT nhà và đô thị HN số 8
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
150
|
Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đầu tư và xây dựng công trình
|
Trần Đức Hạ (CB) ĐHXD
|
2013
|
Khoa Hạ tầng
|
151
|
Vi sinh vật nước và nước thải
|
Lâm Minh Triết, Lê Hoàng Việt
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
152
|
Phương pháp tính toán dự báo lượng phát thải khí CO2 trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói gốm sứ ở Việt Nam
|
Nguyễn Thành Trung - ĐHXD
|
2015
|
Khoa Hạ tầng
|
153
|
Đánh giá sản xuất sạch hơn
|
Lê Thanh Hải - Viện Môi trường và Tài nguyên TP HCM
|
2016
|
Khoa Hạ tầng
|
154
|
Ô nhiễm môi trường Việt Nam
|
Đinh Văn Châu, Phạm Văn Quân
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
155
|
Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí
|
Phạm Văn Quân - ĐH Kiến trúc HN
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
156
|
Sinh thái học ứng dụng trong quy hoạch và quản lý môi trường
|
Phạm Văn Quân và nnk - ĐH Kiến trúc HN
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
157
|
Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường
|
Nguyễn Thị Kim Thái - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
158
|
Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải
|
Nguyễn Việt Anh và nnk -ĐHXD
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
159
|
Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải
|
Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền Hoa - ĐHXD
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
160
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
Phạm Thị Tố Oanh - ĐH Thủy Lợi
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
161
|
Điều hòa không khí ứng dụng
|
PGS.TS Võ Chí Chính, TS Vũ Huy Khuê, Ths. Mã Phước Hoàng
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
162
|
Thiết kế cầu thép
|
TS. Nguyễn Xuân Toản, Ths. Nguyễn Văn Mỹ - ĐHGTVT
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
163
|
Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố
|
Nguyễn Xuân Vinh - ĐHBKHCM
|
2013
|
Khoa Hạ tầng
|
164
|
Thiết kế và khai thác đường ôtô, đường thành phố theo quan điểm an toàn giao thông
|
Nguyễn Xuân Vinh - ĐHBKHCM
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
165
|
Cầu thép bêtông cốt thép liên hợp
|
Nguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà - ĐHXD
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
166
|
Chẩn đoán công trình cầu
|
Nguyễn Viết Trung - ĐHGTVT
|
2014
|
Khoa Hạ tầng
|
167
|
Khai thác kiểm định gia cố cầu
|
Nguyễn Như Khải, Nguyễn Ngọc Long
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
168
|
Khai thác sửa chữa - gia cố công trình cầu
|
TS. Hoàng Phương Hoa - ĐHBKĐHĐN
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
169
|
Quản lý kiểm định sửa chữa và tăng cường cầu
|
Phạm Văn Thoan - ĐHCN GTVT
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
170
|
Quản lý khai thác đường ôtô
|
Doãn Hoa - ĐHXD
|
2004
|
Khoa Hạ tầng
|
171
|
Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi, giao thông, xây dựng
|
Nguyễn Khánh Tường - ĐHXD
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
172
|
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil (Tập 1)
|
Ngô Đăng Quang, Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ - ĐHGTVT
|
2013
|
Khoa Hạ tầng
|
173
|
Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu (T.1)
|
Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Trọng Nghĩa - ĐHGTVT
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
174
|
Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu (T.2)
|
Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Trọng Nghĩa - ĐHGTVT
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
175
|
Ứng dụng chương trình RM trong tính toán kết cấu cầu. Tính toán kết cấu cầu liên hợp (Tập 3)
|
Nguyễn Trọng Nghĩa - ĐH GTVT
|
2014
|
Khoa Hạ tầng
|
176
|
Giáo trình thuỷ lực
|
BXD-Hệ cao đẳng
|
2014
|
Khoa Hạ tầng
|
177
|
Thiết kế tối ưu
|
Nguyễn Viết Trung - ĐHGTVT
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
178
|
Thuỷ khí động lực ứng dụng
|
Vũ Duy Quang - ĐHXD
|
2006
|
Khoa Hạ tầng
|
179
|
Hướng dẫn giải bài tập thủy lực
|
Nguyễn Minh Ngọc, Hoàng Mạnh Hà - ĐH Xây dựng
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
180
|
Thuỷ lực - (Tập 1)
|
Nguyễn Tài - ĐHXD
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
181
|
Thuỷ lực - (Tập 2)
|
Nguyễn Tài - ĐHXD
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
182
|
Tính toán thiết kế các kết cấu mặt đường
|
Phạm Cao Thăng - Học viện Kỹ thuật quân sự
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
183
|
Phân tích ứng xử động lực học của cầu dây văng và thiết bị giảm chấn
|
Trần Thu Hằng - Nguyễn Viết Trung -ĐH GTVT HN
|
2015
|
Khoa Hạ tầng
|
184
|
Tính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ôtô
|
Phạm Cao Thăng
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
185
|
Nhựa đường và các loại mặt đường nhựa
|
Nguyễn Quang Chiêu - ĐHXD
|
2014
|
Khoa Hạ tầng
|
186
|
Thi công đường ôtô
|
Doãn Hoa - ĐHXD
|
2012
|
Khoa Hạ tầng
|
187
|
Xây dựng nền đường ôtô đắp trên đất yếu
|
Dương Học Hải - ĐHXD
|
2013
|
Khoa Hạ tầng
|
188
|
Thiết vế và thi công cống trên đường ô tô
|
Hồ Văn Quân (CB), Phan Cao Thọ, Nguyễn Văn Tươi, Ngô Thị MỴ, Cao Thị Xuân Mỹ
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
189
|
Nghiên cứu các hiện tượng thủy lực bằng mô hình vật lý
|
Gs.TS Nguyễn Tài
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
190
|
Hướng dẫn đánh giá cầu đường ô tô theo phương pháp hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
|
TS. Nguyễn Hữu Thuấn, TS. Ngô Văn Minh - ĐH Giao thông VT
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
191
|
Giáo trình bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô
|
PGS.TS Lê Văn Bách - ĐH GTVT
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|
192
|
Giao thông đô thị - Thiết kế đường phố
|
Phan Cao Thọ - ĐHBK Đà Nẵng
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
193
|
Hướng dẫn thiết kế hình học đường ô tô
|
Vũ Ngọc Trụ - ĐHXD
|
2019
|
Khoa Hạ tầng
|
194
|
Thiết kế đường đô thị
|
Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện-ĐHKTHN
|
2018
|
Khoa Hạ tầng
|
195
|
Bể tự hoại
|
Nguyễn Việt Anh - ĐH Xây dựng
|
2017
|
Khoa Hạ tầng
|